Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
switchboard operator


noun
someone who helps callers get the person they are calling
Syn:
telephone operator, telephonist
Derivationally related forms:
telephony (for: telephonist)
Hypernyms:
operator, manipulator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.